Dòng Bơm Nước Thải DL- Cánh Không Tắt Nữa HởMáy bơm chìm gang đúc có cánh quạt hai kênh hở và cánh quạt chống tắc nửa hở. Nó có dải công suất rộng lên tới 45 kW và đường kính xả khác nhau. Thích hợp để bơm nước thải có chất rắn lơ lửng và dạng sợi. Tính năng
|
Tính chất thủy lựcLưu lượngTừ 4 đến 780 m³/hCột ápTừ 3 đến 43.5 mCông suất45 kWTốc độ vòng quay lên đến~ 1450 RPMNhiệt độ lên đến+40°C |
Ứng Dụng
Thoát nước | ![]() |
Bơm nước thải với vật liệu rắn hoặc dạng sợi | ![]() |
Bơm nước thải công nghiệp | ![]() |

Chi tiết kỹ thuật
Vật liệu cấu thành
Thân bơm (vỏ bơm) | Gang |
Cánh bơm | Gang |
Trục bơm | Thép không gỉ 403 (EN 1.4006) |
Làm kín cơ khí | Bên Cánh Bơm: Silicon carbide/Silicon carbide/NBR Bên Động Cơ: Carbon/Ceramic/NBR |
Khung động cơ | Gang |
Motor Data
Số cực | 4 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP68 |
Điện áp | Three-phase 3~380-415±10% (1.5÷7.5kW) Three-phase 3~400-415±10% (starting Δ 11÷22kW) Three-phase 3~380-415±10% (starting Δ 30÷45kW) |
Thương hiệu động cơ | Ebara |
Thông số kỹ thuật khác
Kích thước tối đa chất thải rắn | 35 mm (65DL) 50 mm (80DL, all DLC) 60 mm (100DL, 100DLB) 70 mm (150DL up to 22 kW) 76 mm (200DL up to 22 kW) 76 mm (all 30÷44 kW) 82 mm (250DL up to 22 kW) 90 mm (300DL up to 22 kW) |
Chiều dài tối đa chất thải sợi | 195 mm (65DL) 240 mm (80DL, all DLC) 300 mm (100DL, 100DLB) 400 mm (150DL up to 22 kW) 500 mm (200DL up to 22 kW) 500 mm (all 30÷44 kW) 550 mm (250DL up to 22 kW) 600 mm (300DL up to 22 kW) |
Độ ngâm tối đa của bơm | 7 m với dây cáp 10 mét |