ớc Thải Dòng DF (Phiên Bản Của Dòng DL có cánh cắt rác)Bơm chìm bằng gang với cánh quạt mở một kênh có chức năng cắt (dao cắt) và cánh quạt bán mở chống tắc nghẽn, ngăn chặn sự tắc nghẽn của bơm. Phù hợp để bơm nước thải có chứa chất rắn và/hoặc sợi trong dung dịch. Tính năng
|
Tính chất thủy lựcLưu lượngTừ 6 đến 150 m³/hCột ápTừ 4 đến 20.2 mCông suất7.5 kWTốc độ vòng quay lên đến~ 1450 RPMNhiệt độ lên đến+40°C |
Ứng Dụng
Thoát nước | ![]() |
Bơm nước thải với vật liệu rắn hoặc dạng sợi | ![]() |
Bơm nước thải công nghiệp | ![]() |
Chi tiết kỹ thuật
Vật liệu cấu thành
Thân bơm (vỏ bơm) | Gang |
Cánh bơm | Gang |
Trục bơm | Thép không gỉ 403 (EN 1.4006) |
Làm kín cơ khí | Bên cánh quạt: Silicon carbide/Silicon carbide/NBR Bên động cơ: Carbon/Ceramic/NBRDầu bôi trơn: Dầu Turbine VG32 (SE10W/20W) |
Khung động cơ | Gang |
Motor Data
Số cực | 4 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP68 |
Điện áp | Ba pha 3~380-415±10% (1.5÷7.5kW) |
Thương hiệu động cơ | Ebara |
Thông số kỹ thuật khác
Kích thước tối đa chất thải rắn | 35 mm (65DLW/C) 50 mm (80DLW/C) 60 mm (100DLB W/C) |
Chiều dài tối đa chất thải sợi | 195 mm (65DLW/C) 240 mm (80DLW/C) 300 mm (100DLW/C) |
Độ ngâm tối đa của bơm | 7 m với dây cáp 10 mét |